ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collators


collator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh

  (máy tính) máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…