ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collet


collet /'kɔlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng; vành; đai
  mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
  (kỹ thuật) ống kẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…