EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collenchymatous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collenchymatous
collenchymatous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mô dày; mô giữa; mô keo
← Xem thêm từ collenchyma
Xem thêm từ collet →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
co
col
collenchyma
en
enchyma
ma
mat
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…