EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collets
collet /'kɔlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng; vành; đai
mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp
← Xem thêm từ collet
Xem thêm từ collide →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collet
let
lets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…