ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collide


collide /kə'laid/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog → tàu va phải nhau trong sương mù
  va cham; xung đột
ideas collide → ý kiến xung đột

@collide
  va chạm; đối lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…