ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colligative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colligative


colligative

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt
The pressure of a gas is a colligative property →áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…