EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Collinearity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Collinearity
Collinearity
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cộng tuyến.
+ Xem MULTICOLLINEARITY, LINEAR DEPENDENCE.
← Xem thêm từ collinear
Xem thêm từ collinearity →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collinear
collinearity
ea
ear
in
it
li
line
linear
linearity
near
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…