EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colour film
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colour film
colour film /'kʌlə'film/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phim màu
cuộn phim chụp ảnh màu
← Xem thêm từ colour-fast
Xem thêm từ colour fringing →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colour
film
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…