EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colour-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colour-guard
colour-guard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giữ quân kỳ
← Xem thêm từ colour fringing
Xem thêm từ colour-line →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colour
guard
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…