ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colour-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colour-man


colour-man /'kʌləməm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…