EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
column heading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
column heading
column heading
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đầu đề cột
← Xem thêm từ column
Xem thêm từ column separator →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
c
co
col
column
din
ding
ea
he
head
heading
in
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…