ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combustion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combustion


combustion /kəm'bʌstʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đốt cháy; sự cháy
spontaneous combustion → sự tự bốc cháy

@combustion
  sự cháy, sự đốt cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…