ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comer


comer /'kʌmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đến
the first comer → người đến đầu tiên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng
all comers
  bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…