ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comma


comma /'kɔmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu phẩy
inverted commas
  dấu ngoặc kép

@comma
  (Tech) dấu phẩy

@comma
  dấy phẩy
  inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…