EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commodate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commodate
commodate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc cho mượn không đòi hỏi trả lại
← Xem thêm từ commmove
Xem thêm từ commode →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
com
da
date
mo
mod
od
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…