ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commodity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commodity


commodity /kə'mɔditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
  (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi

@commodity
  (toán kinh tế) hàng hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…