EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commodity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commodity
commodity /kə'mɔditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi
@commodity
(toán kinh tế) hàng hoá
← Xem thêm từ Commodity
Xem thêm từ Commodity bundling →
Từ vựng liên quan
c
co
com
Commodity
it
mo
mod
modi
od
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…