EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Commodity bundling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Commodity bundling
Commodity bundling
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bán hàng theo lô
+ Tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn gói.
← Xem thêm từ commodity
Xem thêm từ Commodity Credit Corporation →
Từ vựng liên quan
bun
bund
bundling
c
co
com
Commodity
commodity
in
it
li
ling
mo
mod
modi
od
om
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…