EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comose
comose /'koumous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)
← Xem thêm từ commuting
Xem thêm từ comospore →
Từ vựng liên quan
c
co
com
mo
mos
om
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…