EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compel
compel /kəm'pel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
to compel respect
→ buộc phải kính trọng
to compel submission
→ bắt phải khuất phục
← Xem thêm từ compeers
Xem thêm từ compelation →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
el
mp
om
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…