ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compel


compel /kəm'pel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
to compel respect → buộc phải kính trọng
to compel submission → bắt phải khuất phục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…