ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comprised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comprised


comprise /kəm'praiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gồm có, bao gồm
this dictionary comprises about 65,000 words → cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…