EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computable
computable /kəm'pju:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính
@computable
(Tech) khả tính (tt)
@computable
tính được
← Xem thêm từ computability theory
Xem thêm từ computable function →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
com
comp
mp
om
put
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…