EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conceivability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conceivability
conceivability /kən,sən'trisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được
← Xem thêm từ conceits
Xem thêm từ conceivable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
ce
co
con
it
li
lit
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…