ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conception

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conception


conception /kən'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan niệm, nhận thức
to have a clear conception of → có một quan niệm rõ ràng về
  khái niệm
  sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
  sự thụ thai

@conception
  khái niệm, quan niệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…