EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conceptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conceptive
conceptive /kən'septiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc
← Xem thêm từ conceptions
Xem thêm từ conceptively →
Từ vựng liên quan
c
ce
cep
co
con
concept
ep
on
once
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…