EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concertedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concertedly
concertedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp
← Xem thêm từ Concerted action
Xem thêm từ concerti →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
concert
concerted
er
on
once
oncer
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…