ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concertos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concertos


concerto /kən'tʃə:tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) côngxectô
a piano concerto → một bản côngxectô cho pianô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…