EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concertos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concertos
concerto /kən'tʃə:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) côngxectô
a piano concerto
→ một bản côngxectô cho pianô
← Xem thêm từ concerto
Xem thêm từ concerts →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
concert
concerto
er
on
once
oncer
os
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…