ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conciliating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conciliating


conciliate /kən'silieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
to the esteem of → thu phục được lòng kính mến của
to conciliate somobody to one's side → thu phục được ai về phía mình
  xoa dịu
  hoà giải, giảng hoà
  điều hoà
to conciliate discrepant theories → điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…