EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conciliator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conciliator
conciliator /kən'silieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hoà giải
← Xem thêm từ conciliations
Xem thêm từ conciliators →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
cilia
co
con
ilia
li
on
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…