ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conciliations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conciliations


Conciliation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hoà giải
+ Sự can thiệp vào một TRANH CHẤP VỀ LAO ĐỘNG theo yêu cầu của các bên liên quan bằng một bên thứ ba độc lập và không thiên vị nhằm hoà giải các quan điểm của hai bên. Xem MEDIATION, ARBITRATION.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…