ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conciliation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conciliation


conciliation /kən,sili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoà giải
court of conciliation → toà án hoà giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…