EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condescension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condescension
condescension /,kɔndi'senʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
sự nhã nhặn đối với người dưới
← Xem thêm từ condescends
Xem thêm từ condescensions →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
des
en
ens
esc
ion
on
sc
sce
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…