EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condor
condor /'kɔndɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam Mỹ)
← Xem thêm từ condoning
Xem thêm từ Condorcet Criterion →
Từ vựng liên quan
c
co
con
do
dor
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…