ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condoning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condoning


condone /kən'doun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
  chuộc (lỗi)

Các câu ví dụ:

1. "Sunflower220320"It's weird to see people condoning Will Smith's action.


Xem tất cả câu ví dụ về condone /kən'doun/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…