EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condones
condone /kən'doun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
chuộc (lỗi)
← Xem thêm từ condoner
Xem thêm từ condoning →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condone
do
don
done
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…