ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condone


condone /kən'doun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
  chuộc (lỗi)

Các câu ví dụ:

1. Asked about the incident during the Republican debate on Thursday night, Trump said he did not condone violence but said that some protesters "are bad dudes".


Xem tất cả câu ví dụ về condone /kən'doun/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…