ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condonations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condonations


condonation /,kɔndou'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tha thứ, sự bỏ qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…