ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Condorcet Criterion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Condorcet Criterion


Condorcet Criterion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet
+ Một hệ thống lựa chọn tập thể, trong đó phương án được lựa chọn là phương án đánh bại tất cả những phương án khác trong chuỗi các cuộc lựa chọn từng đôi một sử dụng những quy tắc đa số.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…