EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condotiere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condotiere
condotiere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều condotieri
(lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý)
← Xem thêm từ condors
Xem thêm từ conduce →
Từ vựng liên quan
c
co
con
do
dot
er
ere
on
ot
re
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…