EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confessant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confessant
confessant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người xưng tội
← Xem thêm từ confessable
Xem thêm từ confessed →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
con
confess
nt
on
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…