EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confessionals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confessionals
confessional /kən'feʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xưng tội
danh từ
(tôn giáo) phòng xưng tội
← Xem thêm từ confessional
Xem thêm từ confessionist →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confess
confession
confessional
ion
on
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…