EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confessionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confessionist
confessionist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nêu rõ tín ngưỡng của mình
người của phái tin lành Luy te
← Xem thêm từ confessionals
Xem thêm từ confessions →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confess
confession
ion
is
ni
on
si
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…