ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confessions


confession /kən'feʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thú tội, sự thú nhận
  (tôn giáo) sự xưng tội
  tôi đã xưng
  sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)
  tín điều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…