Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confide
confide /kən'faid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(cong to) nói riêng; giãi bày tâm sự to confide a secret to somebody → nói riêng điều bí mật với ai phó thác, giao phó to confide a task to somebody → giao phó một công việc cho ai