ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confided


confide /kən'faid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(cong to)
  nói riêng; giãi bày tâm sự
to confide a secret to somebody → nói riêng điều bí mật với ai
  phó thác, giao phó
to confide a task to somebody → giao phó một công việc cho ai

@confide
  tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…