EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confineless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confineless
confineless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị giới hạn
← Xem thêm từ confined
Xem thêm từ confinement →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confine
el
fin
fine
in
less
on
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…