ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confinements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confinements


confinement /kən'fainmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement → bị giam
close (solitary) confinement → sự giam riêng, sự giam xà lim
  sự hạn chế
  sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement → ở cữ, đẻ

@confinement
  (Tech) hạn chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…