ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflux


conflux /'kɔnflʌks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ hợp dòng, ngã ba sông
  ngã ba; ngã tư (đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…