ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confocal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confocal


confocal

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm

  đồng tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…