EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confocal resonator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confocal resonator
confocal resonator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái cộng hưởng đồng tiêu
← Xem thêm từ confocal
Xem thêm từ conform →
Từ vựng liên quan
at
c
cal
co
con
confocal
focal
nato
oc
on
or
re
res
resonator
so
son
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…