conform /kən'fɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với
to conform oneself to a custom → thích nghi với một tục lệ
nội động từ
(+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
to conform to fashion → theo thời trang
to conform to the law → tuân theo pháp luật
@conform
(Tech) làm cho hợp/đúng (với)
@conform
thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng